Có 2 kết quả:
瞒天大谎 mán tiān dà huǎng ㄇㄢˊ ㄊㄧㄢ ㄉㄚˋ ㄏㄨㄤˇ • 瞞天大謊 mán tiān dà huǎng ㄇㄢˊ ㄊㄧㄢ ㄉㄚˋ ㄏㄨㄤˇ
mán tiān dà huǎng ㄇㄢˊ ㄊㄧㄢ ㄉㄚˋ ㄏㄨㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) enormous lie
(2) whopper
(2) whopper
Bình luận 0
mán tiān dà huǎng ㄇㄢˊ ㄊㄧㄢ ㄉㄚˋ ㄏㄨㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) enormous lie
(2) whopper
(2) whopper
Bình luận 0